Đăng ký ngay thông tin để nhận được Ưu Đãi và tư vấn chi tiết từ Sao Việt - Sau khi điền thông tin, form sẽ không xuất hiện -
Voltage-Frequency | Điện thế | 220-240 V~ 50/60 Hz | |
Max power rating | Công suất tối đa | W | 900 |
Rated power (nominal power) | Công suất hoạt động | W | 800 |
Useful dust bag capacity | Dung tích túi bụi | I | 3.3 |
Filtering surface
(textile filter) |
Bộ lọc bụi | M2 | 0.1 |
Filtering surface
(cartridge filter ) |
Bộ lọc bụi | M2 | 0.42 |
Air flow rate | Sức gió | l/s | 46 |
Vacuum | Lực hút | mbar | 242 |
Sound level | Độ ồn | db(A) | 57 |
IP code | IPX4 | ||
Power supply cable | Chiều dài dây | m | 15 |
Weight (without accessories) | Trọng lượng không phụ kiện | Kg | 4.8 |
Dimensions | Kích thước | mm | 240 x 240 x 495 |
STANDARD ACCESSORIES / PHỤ KIỆN ĐI KÈM
TYPE | PHỤ KIỆN | REF.NO/MÃ HÀNG |
Flexible hose 1.5m | Ống nhún 1.5m | 6010609 |
Telescopic tube alu | Cây nối | MK-022 |
Extension tube 0,5m alu | Ống nối alu 0.5m | 01-341 |
RD 285 dry floor tool | Bàn hút bụi khô RD 285 | 2511523 |
Upholstery tool | Đầu hút rèm | 856000101 |
Round brush | Đầu hút đầu | 856000061 |
Crevice tool | Đầu hút kẹt | 856000071 |
Cartridge filter (filt.surf . 0,42m2) | Phin lọc bụi 0,42 m2 | 2512749 |
Textile filer | Bao lọc vải | 6588010 |
Fleece filter bag I 3,3 | Bao nỉ |
OPTINAL ACCESSORIES / PHỤ KIỆN TÙY CHỌN
TYPE | PHỤ KIỆN | REF.NO/MÃ HÀNG |
HEPA Cartridge Filter (Filtering surface 0,42M2) | Phin lọc HEPA 0,42 m2 | 2512751 |
Paper filter bag L 3,3x 10 | Bao giấy | 6588035 |
Paper filter bag l 3,3x 10 | Bao giấy | 6588061 |
CLOTH FILTER BAG | Bao vải | 6588011 |
KIT SAVE: 2511536 + 2511537 + 2511926 | Bộ kit: 2511536 + 2511537 + 2511926 | 5588010 |