MÁY HÚT BỤI KHÔ VÀ ƯỚT AS 59 P
MÁY HÚT BỤI KHÔ/ƯỚT
Máy hút bụi ướt / khô được trang bị bánh xe / mâm đúc; công suất và hiệu suất lớn. Hai động cơ có thể bật tắt riêng biệt
Đăng ký ngay thông tin để nhận được Ưu Đãi và tư vấn chi tiết từ Sao Việt - Sau khi điền thông tin, form sẽ không xuất hiện -
Trang chủ > Sản phẩm > Thiết bị làm sạch công nghiệp Ghibli & Wirbel - Italy > Máy Hút Bụi Khô & Ướt > MÁY HÚT BỤI KHÔ VÀ ƯỚT AS 59 P
MÁY HÚT BỤI KHÔ/ƯỚT
Máy hút bụi ướt / khô được trang bị bánh xe / mâm đúc; công suất và hiệu suất lớn. Hai động cơ có thể bật tắt riêng biệt
Voltage – Frequency | Điện thế | 200-220V~ 50/60 Hz | |
Max power rating | Công suất tối đa | W | 2300 |
Rated power (nominal power) | Công suất hoạt động | W | 1900 |
Container capacity | Dung tích thùng chứa | l | 80 |
Useful capacity | Dung tích đầy bụi | l | 56 |
Useful dust bag capacity | Dung tích chứa bụi bằng bao giấy | l | 19 |
Filtering surface | Bộ lọc bụi | m² | 0,4 |
Air flow rate | Sức gió | l/s | 100 |
Vacuum | Lực hút | mbar | 190 |
Sound level | Độ ồn | db(A) | 65 |
IP code | IP code | IPX4 | |
Power supply cable | Chiều dài dây | m | 10 |
Weight (without accessories) | Kích thước | Kg | 20 (P) – 21,3 (IK) |
STANDARD ACCESSORIES / PHỤ KIỆN ĐI KÈM
TYPE | REF. NO. | |
Flexible hose 2,5 m | 6010500 | |
Suction tube “S” | 2511600 | |
Dry floor tool | 6010000 | |
Squeegee tool | 6010011 | |
Round brush | 2511615 | |
Crevice tool | 2511610 | |
Textile filter | 6830000 |
OPTINAL ACCESSORIES / PHỤ KIỆN TÙY CHỌN
TYPE | REF. NO. | |
PVC extension tube 0,5 m | 2512000 | |
Carpet tool | 2512610 | |
Gangway tool | 6103058 | |
Space for plastic bag | 6102255 | |
Anti-foam device | 6200150 | |
Manual filter shaker | 6895500 | |
Nylon filter (Filtering surface 0,75 m²) | 3001220 | |
Paper filter bag with cap l 19 x 10 | 6830030 | |
Cartridge filter (Filtering surface 1,06 m²) | 2512744 | |
Oven filter (*) | 6830005 | |
HEPA filter bag with cap l 19 x 10 | 2512744 | |
Accessories set 0 50 | 5830022 |