Dụng cụ chống bọt Hệ thống phao chống nước
Bàn hút thảm( Mua thêm) HEPA Cartridge filter (optional)
Túi Nylon ngăn bụi vào Motor( mua thêm) Bàn hút nước
Đăng ký ngay thông tin để nhận được Ưu Đãi và tư vấn chi tiết từ Sao Việt - Sau khi điền thông tin, form sẽ không xuất hiện -
Dụng cụ chống bọt Hệ thống phao chống nước
Bàn hút thảm( Mua thêm) HEPA Cartridge filter (optional)
Túi Nylon ngăn bụi vào Motor( mua thêm) Bàn hút nước
Voltage – Frequency | Điện thế |
220-240 |
V~ 50/60 Hz |
Max power rating | Công suất tối đa | W | 1150 |
Rated power (nominal power) | Công suất hoạt động | W | 1000 |
Container capacity | Dung tích túi bụi | l | 36 |
Useful capacity | Dung tích chứa bụi | l | 25 |
Useful dust bag capacity | Dung tích chứa bụi bằng bao giấy | l | 16 |
Filtering surface | Bộ lọc bụi | m² | 0,25 |
Air flow rate | Sức gió | l/s | 53 |
Vacuum | Lực hút | mbar | 190 |
Sound level | Độ ồn | db(A) | 62 |
IP code | IPX4 | ||
Power supply cable | Chiều dài dây | m | 10 |
Weight (without accessories) | Trọng lượng không phụ kiện | Kg | 9,7 (P) / 10,4 (IK) |
Dimensions | Kích thước | mm | 410x410x760 |
STANDARD ACCESSORIES / PHỤ KIỆN ĐI KÈM
TYPE | Phụ kiện | REF. NO. |
Flexible hose 2,5 m | Ống nhún 2,5m | 6010500 |
Suction tube “S” | Ống nối inox “S” | 2511600 |
Dry floor tool | Bàn hút bụi sàn | 6010000 |
Squeegee tool | Bàn hút nước | 6010011 |
Round brush | Đầu hút tròn | 2511615 |
Crevice tool | Đầu hút kẹt | 2511610 |
Textile filter | Bao lọc vải | 6620000 |
OPTINAL ACCESSORIES / PHỤ KIỆN TÙY CHỌN
TYPE | REF. NO. | |
PVC extension 0,5 m | Ống nối PVC 0,5 m | 2512000 |
Carpet tool | Bàn hút bụi thảm | 2512610 |
Anti-foam device | Thiết bị chống bọt | 6200150 |
Nylon filter (Filtering surface 0,46 m²) | Nylon chống bụi | 3001210 |
Paper filter bag l 16 x 10 | Túi giấy đựng bụi 16L | 6713030 |
Oven filter (*) | Lọc bụi hình trụ | 6620005 |
HEPA Cartridge filter (Filtering surface 1,47 m²) | HEPA Cartridge filter (Filtering surface 1,47 m²) | 2512710 |